Từ đồng nghĩa với "lãm lăm"

sẵn sàng chuẩn bị chờ đợi trực chờ
sẵn lăm lăm chực hành động chăm chú
tích cực nhanh nhẹn khẩn trương đợi chờ
sẵn sàng hành động chờ thời sẵn sàng ứng phó lập tức
ngay lập tức không chần chừ sẵn sàng tiếp ứng sẵn sàng ra tay