Từ đồng nghĩa với "lãn công"

làm biếng chây lười nghỉ việc đình công
bãi công kháng cự phản đối kháng nghị
tẩy chay làm chậm không làm trì hoãn
làm chậm tiến độ không hợp tác không tuân thủ làm việc chểnh mảng
làm việc không hiệu quả làm việc không nghiêm túc làm việc qua loa làm việc hời hợt