Từ đồng nghĩa với "lãng quên"

sự quên lãng sự hay quên mất trí nhớ sự thờ ơ
sự lơ là sự bỏ bê sự không nhớ sự xao nhãng
sự lãng phí sự không chú ý sự thiếu quan tâm sự không để ý
sự ngu ngơ sự vô tâm sự thờ ơ sự quên
sự không ghi nhớ sự không lưu giữ sự không nhớ ra sự không quan tâm