Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lãng đẹ"
lãng du
du lịch
đi chơi
khách lãng du
lang thang
đi lang thang
không mục đích
vô định
vô tư
thả hồn
tản bộ
đi dạo
đi rong
đi chơi xa
không nơi đến
không bến đỗ
mơ mộng
mê mẩn
đi hoang
đi rong ruổi