Từ đồng nghĩa với "lãnh canh"

lãnh đạo chỉ huy quản lý giám sát
điều hành cai quản trưởng nhóm lãnh đạo nhóm
lãnh đạo tổ lãnh đạo dự án lãnh đạo bộ phận lãnh đạo công ty
lãnh đạo tổ chức lãnh đạo doanh nghiệp lãnh đạo chính phủ lãnh đạo địa phương
lãnh đạo xã hội lãnh đạo cộng đồng lãnh đạo phong trào lãnh đạo chiến dịch