Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lãnh khônh"
cao
vươn
dài
mảnh khảnh
thon thả
gầy
nhọn
cao ráo
lêu nghêu
khô khan
gầy gò
mỏng manh
tí hon
khẳng khiu
lênh khênh
cao lêu nghêu
dáng đứng
khó đứng
không cân đối
không vững