Từ đồng nghĩa với "lãnh khônh"

cao vươn dài mảnh khảnh
thon thả gầy nhọn cao ráo
lêu nghêu khô khan gầy gò mỏng manh
tí hon khẳng khiu lênh khênh cao lêu nghêu
dáng đứng khó đứng không cân đối không vững