Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lãnh thổ"
lãnh địa
đất đai
vùng đất
địa hạt
địa vực
địa phận
khu vực
vùng
miền
thuộc địa
quốc gia
bang
vùng lân cận
lãnh thổ quốc gia
lãnh thổ dân tộc
lãnh thổ chính trị
lãnh thổ tự nhiên
lãnh thổ hành chính
lãnh thổ quân sự
lãnh thổ kinh tế
lãnh thổ văn hóa