Từ đồng nghĩa với "lãnh thổ"

lãnh địa đất đai vùng đất địa hạt
địa vực địa phận khu vực vùng
miền thuộc địa quốc gia bang
vùng lân cận lãnh thổ quốc gia lãnh thổ dân tộc lãnh thổ chính trị
lãnh thổ tự nhiên lãnh thổ hành chính lãnh thổ quân sự lãnh thổ kinh tế
lãnh thổ văn hóa