Từ đồng nghĩa với "lãnh vực"

lĩnh vực ngành mảng khu vực
lĩnh khía cạnh tình huống phạm vi
chuyên ngành lĩnh vực chuyên môn lĩnh vực nghiên cứu lĩnh vực hoạt động
lĩnh vực xã hội lĩnh vực kinh tế lĩnh vực giáo dục lĩnh vực nghệ thuật
lĩnh vực khoa học lĩnh vực công nghệ lĩnh vực pháp lý lĩnh vực y tế