Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lãnh địa"
lãnh thổ
vùng đất
đất đai
bất động sản
khu vực
địa bàn
thổ cư
tài sản
khu đất
vùng miền
địa phận
chủ quyền
quyền sở hữu
vùng lãnh thổ
khu vực quản lý
địa giới
đất đai thuộc quyền
vùng quyền lực
lãnh thổ quốc gia
lãnh thổ địa phương