Từ đồng nghĩa với "lão bộc"

đầy tớ người hầu người phục vụ người đàn ông
thuộc hạ lão giả người già người làm
người phụ tá người bạn người đồng hành người trợ lý
người chăm sóc người an trí người sống yên phận người cũ
người trung thành người thụ hưởng người sống tĩnh lặng người không màng đến đời