Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lão hoá"
thoái hoá
già đi
xuống cấp
hư hỏng
mòn
bào mòn
giòn
dẻo
mềm dính
cũ kỹ
hư
suy giảm
biến chất
khô cứng
bị lão
bị hư
bị mòn
bị xuống cấp
bị thoái hóa
bị già đi