Từ đồng nghĩa với "lão luyện"

lão luyện thành thạo giỏi chuyên nghiệp
chuyên gia tay nghề cao thông thạo kinh nghiệm
hiểu biết khéo léo sắc sảo viên giám định
được đào tạo chuyên viên tinh thông có tay nghề
có kinh nghiệm điêu luyện tinh tế xuất sắc