Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lão trượng"
lão
ông
bà
cụ
người già
tiền bối
tôn trưởng
lão niên
lão nhân
lão ông
lão bà
lão phu
lão phụ
người cao tuổi
người lớn tuổi
người có tuổi
người trưởng bối
người cao niên
người tôn kính
người đáng kính