Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"läclê"
vặn
xoay
quay
bẻ
lật
điều chỉnh
thay đổi
chỉnh sửa
khéo léo
móc
kéo
dời
đẩy
lăn
lắc
nắn
sắp xếp
tổ chức
điều khiển
thao tác