Từ đồng nghĩa với "lèm nhèm"

lèm nhèm kém tồi không rõ ràng
mờ mịt lộn xộn không sạch sẽ bừa bộn
lộn xộn không minh bạch không chính xác không rõ
mập mờ không nghiêm túc gièm pha phỉ báng
làm mất uy tín làm ăn lèm nhèm tẩy xoá làm mờ vết