Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lèn"
vách đá
núi
đá
vách
đỉnh núi
mỏm đá
đồi
gò
sườn núi
hẻm núi
vùng núi
địa hình
khối đá
đá vôi
đá granit
đá phiến
đá tảng
đá cuội
đá ong
đá mồ côi