Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lèn biển"
đèn biển
đèn pha
đèn chỉ dẫn
đèn hải đăng
đèn tín hiệu
đèn báo hiệu
đèn dẫn đường
đèn chỉ đường
đèn soi sáng
đèn cảnh báo
đèn hiệu
đèn chiếu sáng
đèn đường
đèn lồng
đèn chiếu
đèn phát sáng
đèn biển báo
đèn hải đảo
đèn định hướng
đèn dẫn hướng