Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lèo nhèo"
năn nỉ
van xin
khẩn cầu
cầu xin
đòi hỏi
làm phiền
làm nũng
nhõng nhẽo
mè nheo
lèm bèm
lèm nhèm
lèo nhèo
dính dấp
mềm nhũn
mềm nhão
khó chịu
làm rối
làm phiền phức
làm ầm ĩ
làm rùm beng