Từ đồng nghĩa với "lèo nhèo"

năn nỉ van xin khẩn cầu cầu xin
đòi hỏi làm phiền làm nũng nhõng nhẽo
mè nheo lèm bèm lèm nhèm lèo nhèo
dính dấp mềm nhũn mềm nhão khó chịu
làm rối làm phiền phức làm ầm ĩ làm rùm beng