Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lèo tèo"
thưa thớt
hiếm hoi
ít ỏi
vắng vẻ
nghèo nàn
hẻo lánh
bèo bọt
lác đác
tí hon
nhỏ bé
khiêm tốn
mỏng manh
bơ vơ
đìu hiu
lẻ loi
vụn vặt
tản mát
khô khan
bất thường
khó khăn