Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lém đém"
lẫn lộn
không đều
lộn xộn
bất thường
hỗn độn
đan xen
chỗ nhiều chỗ ít
vàng xanh
lập lờ
mập mờ
lấp lánh
lấp lửng
lê thê
lê lết
lê thê
lê lết
thấp cao
điểm nhấn
không đồng nhất
không đồng đều