Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lép xéóp"
ép bép
bép xép
lép
xép
nhỏ bé
mảnh mai
gầy gò
yếu ớt
mỏng manh
khó khăn
tí hon
nhút nhát
khiêm tốn
bạc nhược
hèn mọn
tầm thường
bèo bọt
bất lực
khuyết tật
kém cỏi