Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lê"
trái lê
cây lê
quả lê
lê trắng
lê vàng
lê ngọt
lê xanh
lê Nhật
lê Hàn
lê Đài Loan
lê tây
lê châu
lê bưởi
lê bắc
lê mỹ
trái cây
hoa lê
quả ngọt
cây ăn quả
cây trái