Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lên"
tăng
trên
ngược lên
mạnh lên
lên trên
dốc lên
tăng vọt lên
đứng dậy
đứng lên
người đang lên
ở trên
ở đỉnh
tới
ngược dòng
sự thăng
ngủ dậy
đến
ở trên cùng
thăng tiến
vươn lên
tiến lên