Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lên giọng"
lên giọng
tăng âm
tăng cường
nói kẻ cả
nói hống hách
nói kiêu ngạo
nói tự phụ
nói châm biếm
nói mỉa mai
nói xấc xược
nói ngạo mạn
nói thách thức
nói phách lối
nói ra vẻ
nói bề trên
nói chê bai
nói khinh miệt
nói châm chọc
nói hợm hĩnh
nói tự mãn