Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lên khuôn"
khuôn
khuôn đúc
làm mẫu
mô hình
thiết kế
đúc
hình ảnh
hình thức
hình dạng
đóng dấu
in ấn
sắp xếp
bố cục
chỉnh sửa
định hình
tạo hình
mẫu mã
bản in
khuôn mẫu
hình thức hóa