Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lên men"
làm lên men
sự lên men
dậy men
chất lên men
nấm men
men
làm dậy men
sôi sục
làm sôi sục
khích động
kích thích
làm náo động
sự khích động
sự xôn xao
xôn xao
náo động
làm xôn xao
kích động
sự náo động
con men