Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lên nước"
tưới
tưới tiêu
bóng loáng
nhẵn
mịn
trơn
bóng
láng
đánh bóng
cọ xát
chà
làm bóng
làm nhẵn
làm mịn
làm trơn
bề mặt
đồ gỗ
sập gụ
bề mặt nhẵn
bề mặt bóng