Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lên sởi"
mắc sởi
bệnh sởi
ốm sởi
lên thác xuống ghềnh
gian truân
vất vả
khổ sở
khó khăn
trải qua gian khổ
chịu đựng
bệnh tật
mắc bệnh
đau ốm
bệnh nặng
gian nan
trắc trở
khó khăn trong cuộc sống
bị bệnh
điều trị
chữa bệnh