Từ đồng nghĩa với "lên tiếng"

phát biểu cất tiếng nói lên trình bày
bày tỏ phát ngôn đưa ra ý kiến thể hiện
phản hồi góp ý đề xuất phê bình
khẳng định tuyên bố nêu ý kiến lên tiếng ủng hộ
lên tiếng phản đối lên tiếng chỉ trích lên tiếng khuyến nghị