Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lên tùng phèo"
ngã lộn
lộn tùng phèo
ngã nhào
ngã lăn
ngã xuống
ngã văng
ngã chổng vó
ngã bẹp
ngã lăn quay
ngã sấp
ngã bùm
ngã rầm
ngã lộn nhào
ngã bể
ngã băng
ngã lộn xộn
ngã lộn tùng phèo
ngã như xiếc
ngã như chơi
ngã như đùa