Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lên đây"
lên dây
căng dây
đưa đạn
lên đạn
chuẩn bị
sẵn sàng
kéo căng
điều chỉnh
tăng cường
nạp đạn
bắn
cài đặt
lắp ráp
thay đổi
định hình
sửa chữa
tinh chỉnh
khởi động
kích hoạt
điều phối