Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lên đạn"
đã nạp xong
đã nạp lại
lên đạn
nạp đạn
đã tải lên
tải lên
đang tải
chất đầy
đã đóng gói
nạp đầy
nạp xong
chuẩn bị
sẵn sàng
đã chuẩn bị
đã sắp xếp
đã hoàn tất
đã thực hiện
đã hoàn thành
đã thiết lập
đã khởi động