Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lêninit"
lên
tăng
thăng
nâng
đi lên
vươn
phát triển
tiến lên
khởi sắc
thăng tiến
cải thiện
đột phá
mở rộng
thăng hoa
đi lên cao
vươn lên
tăng trưởng
nâng cao
đi lên phía trước
thăng cấp