Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lêu lồng"
lêu lổng
rong chơi
đi chơi
không làm
nghỉ ngơi
thư giãn
vô công rồi nghề
không học
lười biếng
trốn việc
đi lang thang
không chịu làm
chơi bời
đi dạo
không có việc gì
tán gẫu
ngồi không
đi chơi bời
không có mục đích
không có kế hoạch