Từ đồng nghĩa với "lêu lồng"

lêu lổng rong chơi đi chơi không làm
nghỉ ngơi thư giãn vô công rồi nghề không học
lười biếng trốn việc đi lang thang không chịu làm
chơi bời đi dạo không có việc gì tán gẫu
ngồi không đi chơi bời không có mục đích không có kế hoạch