Từ đồng nghĩa với "lêu têu"

lêu têu kẻ lừa dối kẻ lừa đảo kẻ nói dối
nói dối nói điêu kẻ nói láo kẻ hay nói dối
kẻ hay nói điêu kẻ giả mạo kẻ phá hoại kẻ ngụy tạo
gian lận rởm kẻ lừa gạt kẻ lêu lổng
kẻ lang thang kẻ vô công rồi nghề kẻ không có việc làm kẻ sống buông thả