Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lì tỉ"
li ti
nhỏ
bé
mảnh
hạt
chấm
vụn
tí hon
nhỏ xíu
nhỏ bé
nhỏ nhắn
nhỏ nhoi
mỏng manh
tí tẹo
tí tách
hạt li ti
hạt nhỏ
vụn vặt
nhỏ xíu xiu
nhỏ như hạt bụi