Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lìa"
rời
ra đi
rời đi
rời khỏi
biệt
thoát ra
bỏ
bỏ đi
bỏ lại
bỏ quên
đăng trình
đi ra ngoài
bỏ về
bỏ học
dời chân
lên đường đi
rời bỏ
để lại
chừa
để