Từ đồng nghĩa với "lí giải"

giải thích giải thích rõ giải thích thấu đáo làm sáng tỏ
làm rõ phân tích khám phá khám phá ra
nhận thức nhận biết hiểu biết giải mã
giải quyết lý giải đưa ra lý do nêu lý do
chứng minh minh chứng làm rõ ràng điều tra