Từ đồng nghĩa với "lí nhí"

thì thầm lẩm bẩm nói lầm bầm lẩm nhẩm
nói chuyện nói lắp lúng búng nhai trệu trạo
càu nhàu thốt lên nói khẽ nói nhỏ
hát lí nhí nói rì rầm nói xì xào nói ấp úng
nói ngọng nói lén nói thầm thì nói mấp máy
nói lén lút