Từ đồng nghĩa với "lí tài"

vụ lợi tính toán tham lam hám lợi
mưu mô thủ đoạn lợi dụng khôn lỏi
xảo quyệt tính toán thiệt hơn điếm xỉn khôn ngoan
lợi ích tính toán lợi ích thích lợi tính toán cá nhân
mặt dày khôn khéo lợi lộc tính toán chi li