Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lí tài"
vụ lợi
tính toán
tham lam
hám lợi
mưu mô
thủ đoạn
lợi dụng
khôn lỏi
xảo quyệt
tính toán thiệt hơn
điếm xỉn
khôn ngoan
lợi ích
tính toán lợi ích
thích lợi
tính toán cá nhân
mặt dày
khôn khéo
lợi lộc
tính toán chi li