Từ đồng nghĩa với "lính đdõng"

lính địa phương lính nông thôn lính gác lính bảo vệ
lính canh lính tráng lính chiến lính bộ
lính dân quân lính tình nguyện lính phục vụ lính địa bàn
lính chiến đấu lính quân đội lính địa phận lính bảo an
lính tuần tra lính hỗ trợ lính phòng thủ lính chiến sĩ