Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"líp"
môi
cánh môi
miệng
mép
gờ
cách đặt môi
cánh môi hình môi
vành
bánh răng
bộ phận quay
bộ phận lồng
bộ phận tự do
bánh xe
bánh đà
bánh lăn
bánh quay
bộ phận truyền động
bộ phận cơ khí
cơ cấu quay
cơ cấu lồng