Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lítrí"
lý trí
suy luận
tư duy
nhận thức
phân tích
lập luận
tính toán
sáng suốt
khách quan
có lý
hợp lý
tỉnh táo
cân nhắc
suy nghĩ
quyết định
kiềm chế
điềm tĩnh
thận trọng
có căn cứ
có lý do