Từ đồng nghĩa với "líu"

líu ngụ ý câm ngọng
khó nói lắp bắp nói lắp không rõ
không thành âm bối rối lúng túng khó khăn
khó nghe khó hiểu mất lời ngập ngừng
lưỡi bị co không nói được nói không thành tiếng nói không rõ