Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"líu lo"
líu lo
hót líu lo
hót vang
hót líu ríu
hót trong trẻo
hót vui tai
hát líu lo
nói líu lo
nói ríu rít
nói vui vẻ
nói líu ríu
nói hớn hở
nói rộn ràng
nói vui tươi
nói hồn nhiên
nói ngọng nghịu
nói lảm nhảm
lẩm bẩm
nói lảm nhảm
nói lộn xộn