Từ đồng nghĩa với "lï thân"

chia tay cắt đứt không còn sống chung không còn quan hệ
đường ai nấy đi tách rời không còn gắn bó không còn yêu
không còn đồng hành không còn thân thiết không còn chung sống không còn liên quan
không còn kết nối không còn đồng cảm không còn chia sẻ không còn hỗ trợ
không còn chăm sóc không còn gắn kết không còn hòa hợp không còn tương tác