Từ đồng nghĩa với "lò rào"

lò hàng rào hàng rào rào chắn rào cản
bức tường tường rào hàng rào bảo vệ hàng rào an ninh
hàng rào ngăn cách hàng rào chắn hàng rào kiên cố hàng rào tạm
hàng rào cây xanh hàng rào gỗ hàng rào sắt hàng rào thép
hàng rào lưới hàng rào nhựa hàng rào dây hàng rào điện tử