Từ đồng nghĩa với "lò đò"

dò dẫm bước đi thận trọng đi dò đi từng bước
lò dò đi chậm đi cẩn thận đi lén lút
đi rón rén đi lò dò đi tìm đi tìm kiếm
đi lẩn quẩn đi lảng vảng đi lén đi lén lút
đi lén lút đi lén lút đi lén lút đi lén lút