Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lò đò"
dò dẫm
bước đi thận trọng
đi dò
đi từng bước
lò dò
đi chậm
đi cẩn thận
đi lén lút
đi rón rén
đi lò dò
đi tìm
đi tìm kiếm
đi lẩn quẩn
đi lảng vảng
đi lén
đi lén lút
đi lén lút
đi lén lút
đi lén lút
đi lén lút