Từ đồng nghĩa với "lòe"

lòe loẹt sặc sỡ lấp lánh hào nhoáng
phô trương trắng trợn xa hoa chảnh chọe
loè loẹt bóng bảy thích chưng diện sặc sỡ
lòe khoác lác khoe khoang màu mè
lòe mắt điệu đà lòe loẹt màu mè
lòe loẹt