Từ đồng nghĩa với "lòe loẹt"

sặc sỡ mầu mè hào nhoáng rực rỡ
đa sắc sống động sôi động hoa mỹ
sáng sủa màu sắc có màu sắc có màu
lòe loẹt lòe loẹt chói chang lòe loẹt
lòe loẹt lòe loẹt lòe loẹt lòe loẹt